Cây cỏ máu, còn được biết đến với tên gọi khác là vị thuốc kê huyết đằng, đã trở thành một phương pháp điều trị phổ biến trong y học dân tộc ở nước ta. Đặc điểm độc đáo của loài cây này mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, từ việc chữa trị nhiều căn bệnh đến bổ sung dưỡng chất cho cơ thể. Tuy nhiên, điều quan trọng là hiểu rõ về khả năng chữa bệnh của cây cỏ máu và cách sử dụng nó đúng cách để đạt được hiệu quả tối đa.
1.Đặc điểm của cây cỏ máu
Cây cỏ máu, còn được biết đến với nhiều tên gọi như huyết đằng, kê huyết đằng, cây huyết rồng, đại hoàng đằng, hồng đăng, có tên khoa học là Sargentodoxaceae, thuộc họ Huyết đằng.
Đây là một loại cây leo có kích thước lớn và thân gỗ. Thân cây có thể dài đến 10 mét, đường kính khoảng 3-4 cm, hình trụ tròn hoặc hơi dẹt, với lớp vỏ màu nâu nhạt và sần sùi. Cây cỏ máu được đặt tên như vậy bởi khi cắt thân, nhựa sẽ chảy ra màu đỏ tương tự như máu.
Lá của cây cỏ máu có hình dạng lá kép, gồm 3-9 lá chét hình trứng, mặt trên màu xanh đậm, nhẵn bóng, trong khi mặt dưới có màu nhạt hơn.
Hoa của cây cỏ máu nảy ra từ các nách lá, cuống hoa nhỏ và phủ lông mịn bên ngoài, màu tím. Quả của cây thường xuất hiện vào mùa thu, có hình dạng đậu, trứng hoặc lưỡi liềm, dài khoảng 7cm, được bao phủ bởi lông nhung và chứa 3-5 hạt.
Cây cỏ máu không chỉ mọc phổ biến tại Việt Nam mà còn được tìm thấy ở một số quốc gia khác như Trung Quốc và Lào. Ở Việt Nam, chúng thường mọc ở các vùng núi có độ cao trên 850m, có thể mọc trong rừng hoặc ven sông, suối.
Hotline - Zalo tư vấn, đặt hàng: 0385.414.478
2. Cách sử dụng cây cỏ máu trong điều trị bệnh
Để giải đáp câu hỏi về khả năng chữa bệnh của cây cỏ máu, trước hết ta cần hiểu về cách sử dụng dược liệu từ loại cây này. Bộ phận của cây cỏ máu được sử dụng trong y học là phần thân, thường là phần dây leo của cây.
Thân cây cỏ máu được thu hoạch suốt cả năm, nhưng thường tập trung nhiều vào từ tháng 8 đến tháng 10. Người ta thường chọn những thân cây có vỏ màu vàng, mặt mịn, chắc chắn và còn tươi để thu hái.
Hiện nay, có hai phương pháp chính để sơ chế dược liệu từ cây cỏ máu:
- Dạng tươi: Sau khi thu hái, thân cây cỏ máu được rửa sạch, sau đó thái thành các phiến mỏng và có thể sử dụng ngay.
- Dạng khô: Trước khi phơi khô, thân cây cỏ máu cần được ngâm trong nước: thân nhỏ ngâm từ 1-2 giờ, thân lớn ngâm trong 3 ngày liên tục. Sau đó, thân được vớt ra, rửa sạch và thái mỏng. Cuối cùng, thực hiện quá trình phơi khô bằng cách để nắng hoặc sấy.
Dược liệu từ cây cỏ máu dễ bị nấm mốc và hỏng nếu không được bảo quản đúng cách. Do đó, cần bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ và đảm bảo điều kiện nhiệt độ phòng. Trong mùa đông hoặc mùa mưa với độ ẩm cao, nên phơi khô hoặc sấy lại để bảo quản được lâu hơn.
3. Tác dụng của cây cỏ máu
- Phần thân của cây, được sử dụng như một loại dược liệu, chứa nhiều hoạt chất như Beta Sitosterol, Daucosterol, 5-Alpha-Stigmastan-3-Beta, 9-Methoxy Coumestrol, Milletol, Medicagol, Epicatechin, nhựa, 4-tetrahydroxy chalcone, Protocatechuic acid, Licochalcone, Friedelan-3-Alpha-Ol…
- Rễ, vỏ và hạt của cây cũng chứa nhiều hợp chất như nhựa, Glucozit, Tanin và nhiều chất khác.
Theo ghi chép trong các tài liệu y học cổ truyền, cây cỏ máu có tính ấm, mùi thơm nhẹ, vị đắng, hậu ngọt. Theo quan điểm của y học cổ truyền, cây cỏ máu có các tác dụng sau:
- Chống thống, lợi huyết, kích thích sự lưu thông của năng lượng, cải thiện sự linh hoạt, cân bằng cơ thể.
- Được sử dụng để điều trị các tình trạng như thiếu máu, suy nhược cơ thể, đau lưng, mỏi gối, rối loạn kinh nguyệt, suy giảm sức khỏe, vấn đề về dạ dày, và hỗ trợ phục hồi sức khỏe sau sinh.
Nghiên cứu trong y học hiện đại cũng đã chứng minh một số tác dụng của cây cỏ máu như:
- Giảm viêm khớp và tác động tích cực đối với việc chuyển hóa phosphate tại thận và tử cung.
- Ức chế cơ tim và giảm huyết áp.
- Có tác dụng giảm đau và làm dịu.
Mặc dù cây cỏ máu có nhiều lợi ích, nhưng cũng cần lưu ý về liều lượng sử dụng. Theo các chuyên gia, liều lượng thường dao động từ 10-30g mỗi ngày và có thể được sử dụng dưới nhiều dạng như nước uống, trà, ngâm rượu hoặc dạng cao đặc.Tuy nhiên, cũng cần chú ý đến nguy cơ độc hại của cây cỏ máu, nhất là khi sử dụng dưới dạng tiêm trực tiếp.
4.Cây cỏ máu chữa những bệnh gì ?
Cây cỏ máu được sử dụng để điều trị một loạt các vấn đề sức khỏe, từ viêm khớp đến bệnh thiếu máu, đau lưng và mệt mỏi. Dưới đây là một số phương pháp sử dụng cây cỏ máu để điều trị các tình trạng khác nhau:
- Viêm khớp dạng thấp:
- Sắc uống hàng ngày từ các nguyên liệu bao gồm cây cỏ máu, cây cứt lợn, rễ vòi voi, cây khúc khắc, địa hoàng, ngưu tất, rễ cây cà gai leo, hồng trúc, cây đơn châu chấu, và rễ cúc ảo. Uống một lần mỗi ngày để giảm viêm, giảm đau và cải thiện các triệu chứng của viêm khớp dạng thấp.
- Thiếu máu, bệnh hư lao:
- Sử dụng 200-300g dược liệu cây cỏ máu, ngâm trong 1 lít rượu trong ít nhất 7-10 ngày trước khi sử dụng. Phương pháp này giúp cải thiện tình trạng thiếu máu và bệnh hư lao.
- Đau lưng, mỏi gối:
- Sử dụng hỗn hợp dược liệu bao gồm sâm nam, cây cỏ máu, hương thảo, cẩu tích, khoan cân đằng, ngưu tất nam, quế chi, cây bao kim và trần bì. Sắc uống từ hỗn hợp này và uống mỗi ngày để giảm đau lưng và mỏi gối.
- Điều hòa chu kỳ kinh nguyệt, khí huyết hư, thiếu máu não, mệt mỏi, chóng mặt, hoa mặt:
- Sắc uống từ hỗn hợp gồm cây cỏ máu, ngưu kinh, khương hoàng và ích mẫu. Uống mỗi ngày để cải thiện chu kỳ kinh nguyệt, tăng cường khí huyết và cải thiện tình trạng thiếu máu.
- Bệnh đau thần kinh tọa:
- Sử dụng hỗn hợp dược liệu bao gồm cây cỏ máu, cỏ xước rễ lớn, thoát hạch nhân, hồng hoa, khương hoàng, hạn liên thảo và cam thảo. Sắc uống từ hỗn hợp này và uống mỗi ngày để giảm đau do thần kinh tọa.
- Bệnh đau dạ dày:
- Sử dụng cây cỏ máu một cách đơn giản bằng cách đun sôi nước với các lá cây cỏ máu và uống nước này hàng ngày thay cho trà. Hoặc có thể ngâm cây cỏ máu trong rượu, hoặc sắc uống từ hỗn hợp dược liệu. Mỗi phương pháp đều giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh đau dạ dày.